FAQs About the word annular eclipse

Nhật thực hình khuyên

only a thin outer disk of the sun can be seen

No synonyms found.

No antonyms found.

annular => Hình khuyên, annul => vô hiệu hóa, annuity in advance => tiền lương hưu trả trước, annuity => lương hưu, annuities => Tài sản hưu trí,