FAQs About the word synod

Công đồng

a council convened to discuss ecclesiastical business

hội,Tủ,Phiên họp đảng,Phòng khám,mật nghị,hội nghị,hiệp ước,Hội nghị,Hội đồng,cuộc họp

No antonyms found.

synizesis => hợp âm, syngonium => Singonium, syngnathus hildebrandi => Cá chìa vôi Hildebrand, syngnathus => Cá ngựa, syngnathidae => Cá chìa vôi,