Vietnamese Meaning of diplomatic
ngoại giao
Other Vietnamese words related to ngoại giao
- Thô lỗ
- Vụng về
- vô duyên
- vô tư lự
- vô duyên
- Vô duyên
- thiếu suy nghĩ
- thiếu ngoại giao
- thiếu lịch sự
- thô lỗ
- trơ trẽn
- trơ trẽn
- thô lỗ
- hề
- vô lễ
- thô lỗ
- Không biết điều
- hỗn láo
- Thô lỗ
- không cần thiết
- vô văn hóa
- thô lỗ
- vô lễ
- kém tế nhị
- vô lễ
- vụng về (vǔŋ vɛ̂)
- vô tâm
- Thiếu văn hóa
- Thiếu văn hóa
- vô lễ
- thô lỗ
- xấu xí
- vô lễ
Nearest Words of diplomatic
- diplomatic building => Tòa nhà ngoại giao
- diplomatic corps => đoàn ngoại giao
- diplomatic immunity => Quyền miễn trừ ngoại giao
- diplomatic minister => Bộ trưởng Ngoại giao
- diplomatic mission => Phái đoàn ngoại giao
- diplomatic negotiations => đàm phán ngoại giao
- diplomatic pouch => túi ngoại giao
- diplomatic service => ngoại giao
- diplomatical => ngoại giao
- diplomatically => theo cách ngoại giao
Definitions and Meaning of diplomatic in English
diplomatic (a)
relating to or characteristic of diplomacy
using or marked by tact in dealing with sensitive matters or people
diplomatic (a.)
Alt. of Diplomatical
diplomatic (n.)
A minister, official agent, or envoy to a foreign court; a diplomatist.
The science of diplomas, or the art of deciphering ancient writings, and determining their age, authenticity, etc.; paleography.
FAQs About the word diplomatic
ngoại giao
relating to or characteristic of diplomacy, using or marked by tact in dealing with sensitive matters or peopleAlt. of Diplomatical, A minister, official agent,
lịch sự,Chính trị,dân sự,duyên dáng,nhân từ,tôn trọng,Ngoại giao,ân cần,Thân thiện,quyến rũ
Thô lỗ,Vụng về,vô duyên,vô tư lự,vô duyên,Vô duyên,thiếu suy nghĩ,thiếu ngoại giao,thiếu lịch sự,thô lỗ
diplomatial => ngoại giao, diplomate => nhà ngoại giao, diplomat => nhà ngoại giao, diplomas => bằng tốt nghiệp, diplomacy => Ngoại giao,