Vietnamese Meaning of diplomatic pouch
túi ngoại giao
Other Vietnamese words related to túi ngoại giao
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of diplomatic pouch
- diplomatic negotiations => đàm phán ngoại giao
- diplomatic mission => Phái đoàn ngoại giao
- diplomatic minister => Bộ trưởng Ngoại giao
- diplomatic immunity => Quyền miễn trừ ngoại giao
- diplomatic corps => đoàn ngoại giao
- diplomatic building => Tòa nhà ngoại giao
- diplomatic => ngoại giao
- diplomatial => ngoại giao
- diplomate => nhà ngoại giao
- diplomat => nhà ngoại giao
- diplomatic service => ngoại giao
- diplomatical => ngoại giao
- diplomatically => theo cách ngoại giao
- diplomatism => ngoại giao
- diplomatist => nhà ngoại giao
- diplopia => lác mắt
- diplopod => Đa chân
- diplopoda => Đa cung
- diplopterygium => Diplopterygium
- diplopterygium longissimum => Diplopterygium longissimum
Definitions and Meaning of diplomatic pouch in English
diplomatic pouch (n)
a mail pouch that is sealed shut and that is used to carry communications between a legation and its home office
FAQs About the word diplomatic pouch
túi ngoại giao
a mail pouch that is sealed shut and that is used to carry communications between a legation and its home office
No synonyms found.
No antonyms found.
diplomatic negotiations => đàm phán ngoại giao, diplomatic mission => Phái đoàn ngoại giao, diplomatic minister => Bộ trưởng Ngoại giao, diplomatic immunity => Quyền miễn trừ ngoại giao, diplomatic corps => đoàn ngoại giao,