Vietnamese Meaning of diplomatic mission
Phái đoàn ngoại giao
Other Vietnamese words related to Phái đoàn ngoại giao
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of diplomatic mission
- diplomatic minister => Bộ trưởng Ngoại giao
- diplomatic immunity => Quyền miễn trừ ngoại giao
- diplomatic corps => đoàn ngoại giao
- diplomatic building => Tòa nhà ngoại giao
- diplomatic => ngoại giao
- diplomatial => ngoại giao
- diplomate => nhà ngoại giao
- diplomat => nhà ngoại giao
- diplomas => bằng tốt nghiệp
- diplomacy => Ngoại giao
Definitions and Meaning of diplomatic mission in English
diplomatic mission (n)
a mission serving diplomatic ends
FAQs About the word diplomatic mission
Phái đoàn ngoại giao
a mission serving diplomatic ends
No synonyms found.
No antonyms found.
diplomatic minister => Bộ trưởng Ngoại giao, diplomatic immunity => Quyền miễn trừ ngoại giao, diplomatic corps => đoàn ngoại giao, diplomatic building => Tòa nhà ngoại giao, diplomatic => ngoại giao,