Vietnamese Meaning of diplomas
bằng tốt nghiệp
Other Vietnamese words related to bằng tốt nghiệp
Nearest Words of diplomas
- diplomat => nhà ngoại giao
- diplomate => nhà ngoại giao
- diplomatial => ngoại giao
- diplomatic => ngoại giao
- diplomatic building => Tòa nhà ngoại giao
- diplomatic corps => đoàn ngoại giao
- diplomatic immunity => Quyền miễn trừ ngoại giao
- diplomatic minister => Bộ trưởng Ngoại giao
- diplomatic mission => Phái đoàn ngoại giao
- diplomatic negotiations => đàm phán ngoại giao
Definitions and Meaning of diplomas in English
diplomas (pl.)
of Diploma
FAQs About the word diplomas
bằng tốt nghiệp
of Diploma
giấy chứng nhận,chứng nhận,thông tin đăng nhập,tài liệu,hồ sơ,Phiếu giảm giá,dụng cụ,giấy da,phiếu mua hàng,Bảo hành
No antonyms found.
diplomacy => Ngoại giao, diploma => văn bằng, diploid => lưỡng bội, diploic vein => tĩnh mạch ngoai song mạc, diploic => Diploe,