Vietnamese Meaning of clodhopping
vụng về (vǔŋ vɛ̂)
Other Vietnamese words related to vụng về (vǔŋ vɛ̂)
Nearest Words of clodhopping
Definitions and Meaning of clodhopping in English
clodhopping (a.)
Boorish; rude.
FAQs About the word clodhopping
vụng về (vǔŋ vɛ̂)
Boorish; rude.
thô lỗ,trơ trẽn,trơ trẽn,vô lễ,thô lỗ,hề,vô lễ,thô lỗ,thô lỗ,thô lỗ
dân sự,tinh tế,ngoại giao,duyên dáng,Chính trị,Ngoại giao,ân cần,lịch sự,nhân từ,lịch sự
clodhopper => dép, cloddy => đất cục, cloddish => Nông nổi, clod => cục đất, clockwork universe => Vũ trụ như một cỗ máy đồng hồ,