Vietnamese Meaning of tactful
Ngoại giao
Other Vietnamese words related to Ngoại giao
- Thô lỗ
- Vụng về
- vô duyên
- vô tư lự
- vô duyên
- Vô duyên
- thiếu suy nghĩ
- thiếu ngoại giao
- thiếu lịch sự
- kém tế nhị
- thô lỗ
- trơ trẽn
- trơ trẽn
- thô lỗ
- hề
- vô lễ
- thô lỗ
- Không biết điều
- hỗn láo
- Thô lỗ
- không cần thiết
- vô văn hóa
- thô lỗ
- vô lễ
- vô lễ
- vụng về (vǔŋ vɛ̂)
- vô tâm
- Thiếu văn hóa
- Thiếu văn hóa
- vô lễ
- thô lỗ
- xấu xí
- vô lễ
Nearest Words of tactful
- tactfully => tế nhị
- tactfulness => Sự tế nhị
- tactic => chiến thuật
- tactical => chiến thuật
- tactical intelligence => Trí thông minh chiến thuật
- tactical maneuver => thao tác chiến thuật
- tactical manoeuvre => hành động chiến thuật
- tactical warning => Cảnh báo chiến thuật
- tactically => theo hướng chiến thuật
- tactician => Chiến lược gia
Definitions and Meaning of tactful in English
tactful (a)
having or showing a sense of what is fitting and considerate in dealing with others
tactful (s)
showing skill and sensitivity in dealing with people
tactful (a.)
Full of tact; characterized by a discerning sense of what is right, proper, or judicious.
FAQs About the word tactful
Ngoại giao
having or showing a sense of what is fitting and considerate in dealing with others, showing skill and sensitivity in dealing with peopleFull of tact; character
ngoại giao,lịch sự,Chính trị,tôn trọng,ân cần,lịch sự,duyên dáng,nhân từ,ân cần,Thân thiện
Thô lỗ,Vụng về,vô duyên,vô tư lự,vô duyên,Vô duyên,thiếu suy nghĩ,thiếu ngoại giao,thiếu lịch sự,kém tế nhị
tactable => xúc giác, tact => Thái độ khéo léo, taconite => taconit, taconic mountains => Dãy núi Taconic, taconic => taconic,