Vietnamese Meaning of tactician
Chiến lược gia
Other Vietnamese words related to Chiến lược gia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tactician
- tactically => theo hướng chiến thuật
- tactical warning => Cảnh báo chiến thuật
- tactical manoeuvre => hành động chiến thuật
- tactical maneuver => thao tác chiến thuật
- tactical intelligence => Trí thông minh chiến thuật
- tactical => chiến thuật
- tactic => chiến thuật
- tactfulness => Sự tế nhị
- tactfully => tế nhị
- tactful => Ngoại giao
Definitions and Meaning of tactician in English
tactician (n)
a person who is skilled at planning tactics
tactician (n.)
One versed in tactics; hence, a skillful maneuverer; an adroit manager.
FAQs About the word tactician
Chiến lược gia
a person who is skilled at planning tacticsOne versed in tactics; hence, a skillful maneuverer; an adroit manager.
No synonyms found.
No antonyms found.
tactically => theo hướng chiến thuật, tactical warning => Cảnh báo chiến thuật, tactical manoeuvre => hành động chiến thuật, tactical maneuver => thao tác chiến thuật, tactical intelligence => Trí thông minh chiến thuật,