Vietnamese Meaning of taction
xúc giác
Other Vietnamese words related to xúc giác
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of taction
- tactility => Khả năng xúc giác
- tactile sensation => Cảm giác xúc giác
- tactile property => tính chất xúc giác
- tactile agnosia => chứng mất nhận thức xúc giác
- tactile => xúc giác
- tactics => chiến thuật
- tactician => Chiến lược gia
- tactically => theo hướng chiến thuật
- tactical warning => Cảnh báo chiến thuật
- tactical manoeuvre => hành động chiến thuật
Definitions and Meaning of taction in English
taction (n.)
The act of touching; touch; contact; tangency.
FAQs About the word taction
xúc giác
The act of touching; touch; contact; tangency.
No synonyms found.
No antonyms found.
tactility => Khả năng xúc giác, tactile sensation => Cảm giác xúc giác, tactile property => tính chất xúc giác, tactile agnosia => chứng mất nhận thức xúc giác, tactile => xúc giác,