Vietnamese Meaning of tactile property
tính chất xúc giác
Other Vietnamese words related to tính chất xúc giác
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tactile property
- tactile agnosia => chứng mất nhận thức xúc giác
- tactile => xúc giác
- tactics => chiến thuật
- tactician => Chiến lược gia
- tactically => theo hướng chiến thuật
- tactical warning => Cảnh báo chiến thuật
- tactical manoeuvre => hành động chiến thuật
- tactical maneuver => thao tác chiến thuật
- tactical intelligence => Trí thông minh chiến thuật
- tactical => chiến thuật
Definitions and Meaning of tactile property in English
tactile property (n)
a property perceived by touch
FAQs About the word tactile property
tính chất xúc giác
a property perceived by touch
No synonyms found.
No antonyms found.
tactile agnosia => chứng mất nhận thức xúc giác, tactile => xúc giác, tactics => chiến thuật, tactician => Chiến lược gia, tactically => theo hướng chiến thuật,