Vietnamese Meaning of tadarida
Dơi đuôi tự do
Other Vietnamese words related to Dơi đuôi tự do
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of tadarida
- tadarida brasiliensis => Dơi đuôi dài Brasil
- tadeus reichstein => Tadeusz Reichstein
- tadirida femorosacca => Túi động mạch đùi và xương cùng
- tadjik => Người Tajik
- tadorna => Vịt trời
- tadpole => Nòng nọc
- tadpole shrimp => Chuồn chuồn
- tadpole-shaped => hình nòng nọc
- tadzhik => Tajik
- tadzhikistan => Tajikistan
Definitions and Meaning of tadarida in English
tadarida (n)
freetail bats
FAQs About the word tadarida
Dơi đuôi tự do
freetail bats
No synonyms found.
No antonyms found.
tadalafil => tadalafil, tad => một chút, tactually => tế nhị, tactual sensation => Cảm giác xúc giác, tactual exploration => Khám phá xúc giác,