FAQs About the word low comedy

Hài kịch cấp thấp

a comedy characterized by slapstick and burlesque

Kịch hài cái,trò hề,Hài kịch,trò hề,hài hước,hài kịch nhái,trào phúng,Slap-stick,trêu chọc,Sự khôi hài

No antonyms found.

low brass => Nhạc cụ bằng đồng hơi thấp, low blueberry => việt quất, low blow => Đòn hiểm, low beam => Đèn pha gần, low archipelago => quần đảo thấp,