Vietnamese Meaning of unlabeled
không nhãn
Other Vietnamese words related to không nhãn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unlabeled
Definitions and Meaning of unlabeled in English
unlabeled (a)
lacking a label or tag
FAQs About the word unlabeled
không nhãn
lacking a label or tag
No synonyms found.
No antonyms found.
unknown soldier => Binh sĩ vô danh, unknown region => Vùng chưa xác định, unknown quantity => Số lượng không xác định, unknown => Không biết, unknowingly => vô tình,