Vietnamese Meaning of unlap
tháo nút
Other Vietnamese words related to tháo nút
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unlap
Definitions and Meaning of unlap in English
unlap (v. t.)
To unfold.
FAQs About the word unlap
tháo nút
To unfold.
No synonyms found.
No antonyms found.
unland => hạ cánh, unlamented => không ai tiếc, unlaid => chưa để, unladylike => Không phải của phụ nữ, unlade => dỡ,