Vietnamese Meaning of fuldble
có thể điền
Other Vietnamese words related to có thể điền
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of fuldble
Definitions and Meaning of fuldble in English
fuldble (a.)
Capable of being propped up.
FAQs About the word fuldble
có thể điền
Capable of being propped up.
No synonyms found.
No antonyms found.
fulcrums => các điểm tựa, fulcrum => Điểm tựa, fulcrate => điểm tựa, fulcra => điểm tựa, fulciment => thực hiện,