Vietnamese Meaning of welchman
Người xứ Wales
Other Vietnamese words related to Người xứ Wales
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of welchman
Definitions and Meaning of welchman in English
welchman (n.)
See Welshman.
FAQs About the word welchman
Người xứ Wales
See Welshman.
No synonyms found.
No antonyms found.
welcher => welcher, welch => người xứ Wales, wel-begone => Tạm biệt và chúc bạn may mắn, welaway => than ôi, wekeen => wekeen,