Vietnamese Meaning of réclame
Quảng cáo
Other Vietnamese words related to Quảng cáo
Nearest Words of réclame
Definitions and Meaning of réclame in English
réclame
a gift for dramatization or publicity, public acclaim
FAQs About the word réclame
Quảng cáo
a gift for dramatization or publicity, public acclaim
vỗ tay,cổ vũ,tràng pháo tay,Rave,sự ca ngợi,tiếng vỗ tay,Bravo,cổ vũ,vỗ tay,Mưa đá
ú,tiếng la ó,tiếng rít,tiếng rít,Mâm xôi,nụ cười,cười khẩy,cười khẩy,ngáy,còi
quotes => dấu ngoặc kép, quods => quods, quixotical => quixotic, quixote => Don Ki-hô-tê, quivers => run rẩy,