Vietnamese Meaning of quixote
Don Ki-hô-tê
Other Vietnamese words related to Don Ki-hô-tê
Nearest Words of quixote
Definitions and Meaning of quixote in English
quixote
a quixotic person
FAQs About the word quixote
Don Ki-hô-tê
a quixotic person
Người Bohemia,ông già,vịt coot,Điên,tay quay,lập dị,mảnh,già,Người điên,đầu bếp
Người theo dõi,cừu,đồng dạng,người theo chủ nghĩa duy ngã
quivers => run rẩy, quittances => biên lai, quite a few => khá nhiều, quite a bit => khá, quirts => chăn bông,