Vietnamese Meaning of régisseur
đạo diễn
Other Vietnamese words related to đạo diễn
Nearest Words of régisseur
Definitions and Meaning of régisseur in English
régisseur
a director responsible for staging a theatrical work (such as a ballet)
FAQs About the word régisseur
đạo diễn
a director responsible for staging a theatrical work (such as a ballet)
đạo diễn,nhà sản xuất,Tác giả,quản lý,Đạo diễn sân khấu,thợ nhắc tuồng
No antonyms found.
régimes => chế độ, régime => chế độ, réclames => quảng cáo, réclame => Quảng cáo, quotes => dấu ngoặc kép,