Vietnamese Meaning of rabbit-punch

cú đấm thỏ

Other Vietnamese words related to cú đấm thỏ

Definitions and Meaning of rabbit-punch in English

FAQs About the word rabbit-punch

cú đấm thỏ

thiết bị đếm,Phản công,cú đá,Đầu gối,Trái,phải,Nhà ga đầu máy,Đấm lén,xích đu,uppercut

No antonyms found.

rabbit punches => cú đấm thỏ, résumés => sơ yếu lý lịch, résumé => lý lịch, rôle => vai trò, régisseur => đạo diễn,