Vietnamese Meaning of plausible
có vẻ hợp lý
Other Vietnamese words related to có vẻ hợp lý
- thuyết phục
- Đáng tin cậy
- có thể
- khả dĩ
- chấp nhận được
- đáng tin
- Quyết định
- thuyết phục
- đáng tin cậy
- hiệu quả
- có thể
- Thực tế
- giả định
- hợp lý
- đáng tin cậy
- thỏa mãn
- mạnh
- thuyết phục
- có thể suy nghĩ
- có thể hình dung
- quyết định
- đáng tin cậy
- mạnh mẽ
- có thể hình dung
- thuyết phục
- tinh vi
- ngoan cố
- có vẻ hợp lý
- nói
- đáng tin
- phi lý
- đáng ngờ
- không thể xảy ra
- không thể
- khó xảy ra
- khó tin
- đáng ngờ
- không thể tin được
- không có khả năng
- đáng ngờ
- tuyệt vời
- Kỳ diệu
- Không thuyết phục
- không thể tưởng tượng nổi
- kỳ lạ
- lố bịch
- hoài nghi
- nghi can
- khả nghi
- không chắc chắn
- không thể tưởng tượng
- không thể tưởng tượng nổi
- Không khả thi
- vô vọng
- không chắc chắn
- không khả thi
- vô dụng
Nearest Words of plausible
Definitions and Meaning of plausible in English
plausible (a)
apparently reasonable and credible, and therefore convincing
plausible (s)
given to or characterized by presenting specious arguments
plausible (a.)
Worthy of being applauded; praiseworthy; commendable; ready.
Obtaining approbation; specifically pleasing; apparently right; specious; as, a plausible pretext; plausible manners; a plausible delusion.
Using specious arguments or discourse; as, a plausible speaker.
FAQs About the word plausible
có vẻ hợp lý
apparently reasonable and credible, and therefore convincing, given to or characterized by presenting specious argumentsWorthy of being applauded; praiseworthy;
thuyết phục,Đáng tin cậy,có thể,khả dĩ,chấp nhận được,đáng tin,Quyết định,thuyết phục,đáng tin cậy,hiệu quả
phi lý,đáng ngờ,không thể xảy ra,không thể,khó xảy ra,khó tin,đáng ngờ,không thể tin được,không có khả năng,đáng ngờ
plausibility => khả tín, plaudits => lời khen ngợi, plauditory => khen ngợi, plaudit => lời khen, plaud => vỗ tay,