FAQs About the word fleabag

điếm

a run-down hotel

Nhà trọ,Ký túc xá,ký túc xá,Nhà trọ bình dân,Nhà nghỉ ven đường,Nơi ở,trại lính,Trại,khu cắm trại,nhà trọ

No antonyms found.

flea market => Chợ trời, flea bite => Vết cắn của bọ chét, flea beetle => Bọ chét, flea => Bọ chét, flaying => lột da,