Vietnamese Meaning of moneygrubbing

tham lam

Other Vietnamese words related to tham lam

Definitions and Meaning of moneygrubbing in English

moneygrubbing

a person bent on accumulating money

FAQs About the word moneygrubbing

tham lam

a person bent on accumulating money

tham lam,Tham lam,lính đánh thuê,ham muốn sở hữu,say mê,tham lam,khao khát,háo hức,nắm bắt,tham lam

vô vị lợi,dồi dào,từ thiện,có kiểm soát,rộng lượng,đẹp trai,tự do,rộng lượng,hào phóng,vô私

moneybags => người giàu, money orders => chuyển tiền, monastics => nhà sư, moms => mẹ, mommies => các bà mẹ,