Vietnamese Meaning of materialistic

Vật chất

Other Vietnamese words related to Vật chất

Definitions and Meaning of materialistic in English

Wordnet

materialistic (s)

marked by materialism

conforming to the standards and conventions of the middle class

Webster

materialistic (a.)

Alt. of Materialistical

FAQs About the word materialistic

Vật chất

marked by materialism, conforming to the standards and conventions of the middle classAlt. of Materialistical

Tham lam,lính đánh thuê,hời hợt,ham muốn sở hữu,tham lam,say mê,tham lam,khao khát,không hài lòng,háo hức

vô vị lợi,dồi dào,từ thiện,có kiểm soát,rộng lượng,đẹp trai,tự do,rộng lượng,hào phóng,vô私

materialist => duy vật, materialism => chủ nghĩa duy vật, materialise => thành hiện thực, materialisation => sự cụ thể hóa, material witness => Nhân chứng vật chứng,