FAQs About the word materialise

thành hiện thực

come into being; become reality

No synonyms found.

No antonyms found.

materialisation => sự cụ thể hóa, material witness => Nhân chứng vật chứng, material resource => nguồn lực vật chất, material possession => tài sản vật chất, material breach => Vi phạm nghiêm trọng,