Vietnamese Meaning of material witness
Nhân chứng vật chứng
Other Vietnamese words related to Nhân chứng vật chứng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of material witness
- materialisation => sự cụ thể hóa
- materialise => thành hiện thực
- materialism => chủ nghĩa duy vật
- materialist => duy vật
- materialistic => Vật chất
- materialistical => theo chủ nghĩa duy vật
- materialistically => theo chủ nghĩa duy vật
- materiality => tính trọng yếu
- materialization => vật chất hóa
- materialize => hiện thực hóa
Definitions and Meaning of material witness in English
material witness (n)
a witness whose testimony is both relevant to the matter at issue and required in order to resolve the matter
FAQs About the word material witness
Nhân chứng vật chứng
a witness whose testimony is both relevant to the matter at issue and required in order to resolve the matter
No synonyms found.
No antonyms found.
material resource => nguồn lực vật chất, material possession => tài sản vật chất, material breach => Vi phạm nghiêm trọng, material body => cơ thể vật chất, material => vật liệu,