FAQs About the word material witness

Nhân chứng vật chứng

a witness whose testimony is both relevant to the matter at issue and required in order to resolve the matter

No synonyms found.

No antonyms found.

material resource => nguồn lực vật chất, material possession => tài sản vật chất, material breach => Vi phạm nghiêm trọng, material body => cơ thể vật chất, material => vật liệu,