FAQs About the word material resource

nguồn lực vật chất

assets in the form of material possessions

No synonyms found.

No antonyms found.

material possession => tài sản vật chất, material breach => Vi phạm nghiêm trọng, material body => cơ thể vật chất, material => vật liệu, materia medica => Vật liệu y khoa,