Vietnamese Meaning of materialness
vật chất
Other Vietnamese words related to vật chất
Nearest Words of materialness
- materially => về mặt vật chất
- materializing => vật chất hóa
- materialized => được hiện thực hóa
- materialize => hiện thực hóa
- materialization => vật chất hóa
- materiality => tính trọng yếu
- materialistically => theo chủ nghĩa duy vật
- materialistical => theo chủ nghĩa duy vật
- materialistic => Vật chất
- materialist => duy vật
Definitions and Meaning of materialness in English
materialness (n.)
The state of being material.
FAQs About the word materialness
vật chất
The state of being material.
sản xuất,tiềm năng,Vật chất,khả năng,tiềm năng,nguyên liệu,đồ đạc,gỗ,câu hỏi,kim loại
phi vật chất,phi vật thể,Vô hình,vô hình,trong suốt,phi vật chất,vô hồn,phi vật chất,vô hình,không sờ được
materially => về mặt vật chất, materializing => vật chất hóa, materialized => được hiện thực hóa, materialize => hiện thực hóa, materialization => vật chất hóa,