Vietnamese Meaning of materious
vật chất
Other Vietnamese words related to vật chất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of materious
- maternal => mẫu tử
- maternal language => Tiếng mẹ đẻ
- maternal quality => Chất lượng của bà mẹ
- maternal-infant bonding => Mối liên kết giữa mẹ và con
- maternalism => chủ nghĩa duy mẫu
- maternalistic => mẫu tử
- maternally => mẹ
- maternity => tình mẫu tử
- maternity hospital => Bệnh viện phụ sản
- maternity ward => Khoa sản
Definitions and Meaning of materious in English
materious (a.)
See Material.
FAQs About the word materious
vật chất
See Material.
No synonyms found.
No antonyms found.
materiel => vật chất, materiation => vật chất hóa, materiated => được cụ thể hóa, materiate => hình thành vật chất, materiarian => duy vật,