Vietnamese Meaning of maternally
mẹ
Other Vietnamese words related to mẹ
Nearest Words of maternally
- maternalistic => mẫu tử
- maternalism => chủ nghĩa duy mẫu
- maternal-infant bonding => Mối liên kết giữa mẹ và con
- maternal quality => Chất lượng của bà mẹ
- maternal language => Tiếng mẹ đẻ
- maternal => mẫu tử
- materious => vật chất
- materiel => vật chất
- materiation => vật chất hóa
- materiated => được cụ thể hóa
Definitions and Meaning of maternally in English
maternally (r)
in a maternal manner; as a mother
maternally (adv.)
In a motherly manner.
FAQs About the word maternally
mẹ
in a maternal manner; as a motherIn a motherly manner.
nữ tính,mẹ,giống như một người mẹ,cha mẹ,nữ,quan tâm,mẫu hệ,bà mẹ,nuôi dưỡng,nữ tính
No antonyms found.
maternalistic => mẫu tử, maternalism => chủ nghĩa duy mẫu, maternal-infant bonding => Mối liên kết giữa mẹ và con, maternal quality => Chất lượng của bà mẹ, maternal language => Tiếng mẹ đẻ,