Vietnamese Meaning of mathematical
toán học
Other Vietnamese words related to toán học
Nearest Words of mathematical
- mathematical function => Hàm Toán
- mathematical group => Nhóm toán học
- mathematical logic => Logic toán
- mathematical notation => Ký hiệu toán học
- mathematical operation => Phép toán
- mathematical process => quá trình toán học
- mathematical product => Tích số học
- mathematical proof => Bằng chứng toán học
- mathematical relation => Mối quan hệ toán học
- mathematical space => Không gian toán học
Definitions and Meaning of mathematical in English
mathematical (a)
of or pertaining to or of the nature of mathematics
relating to or having ability to think in or work with numbers
mathematical (s)
beyond question
statistically possible though highly improbable
characterized by the exactness or precision of mathematics
mathematical (a.)
Of or pertaining to mathematics; according to mathematics; hence, theoretically precise; accurate; as, mathematical geography; mathematical instruments; mathematical exactness.
FAQs About the word mathematical
toán học
of or pertaining to or of the nature of mathematics, relating to or having ability to think in or work with numbers, beyond question, statistically possible tho
chính xác,chính xác,nghiêm túc,cẩn thận,gần,Đúng,chắc chắn,tinh tế,chính xác,tốt
xấp xỉ,Thô,SAI,không chính xác,không chính xác,Không chính xác,thô,vòng,sai,bất cẩn
mathematic => toán học, math teacher => Giáo viên toán học, math => toán học, matfelon => nệm, matey => Bạn,