Vietnamese Meaning of mathematical group
Nhóm toán học
Other Vietnamese words related to Nhóm toán học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mathematical group
- mathematical logic => Logic toán
- mathematical notation => Ký hiệu toán học
- mathematical operation => Phép toán
- mathematical process => quá trình toán học
- mathematical product => Tích số học
- mathematical proof => Bằng chứng toán học
- mathematical relation => Mối quan hệ toán học
- mathematical space => Không gian toán học
- mathematical statement => phát biểu toán học
- mathematical statistician => Nhà thống kê học toán
Definitions and Meaning of mathematical group in English
mathematical group (n)
a set that is closed, associative, has an identity element and every element has an inverse
FAQs About the word mathematical group
Nhóm toán học
a set that is closed, associative, has an identity element and every element has an inverse
No synonyms found.
No antonyms found.
mathematical function => Hàm Toán, mathematical => toán học, mathematic => toán học, math teacher => Giáo viên toán học, math => toán học,