Vietnamese Meaning of materiarian
duy vật
Other Vietnamese words related to duy vật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of materiarian
- materials handling => Xử lý vật liệu
- materialness => vật chất
- materially => về mặt vật chất
- materializing => vật chất hóa
- materialized => được hiện thực hóa
- materialize => hiện thực hóa
- materialization => vật chất hóa
- materiality => tính trọng yếu
- materialistically => theo chủ nghĩa duy vật
- materialistical => theo chủ nghĩa duy vật
- materiate => hình thành vật chất
- materiated => được cụ thể hóa
- materiation => vật chất hóa
- materiel => vật chất
- materious => vật chất
- maternal => mẫu tử
- maternal language => Tiếng mẹ đẻ
- maternal quality => Chất lượng của bà mẹ
- maternal-infant bonding => Mối liên kết giữa mẹ và con
- maternalism => chủ nghĩa duy mẫu
Definitions and Meaning of materiarian in English
materiarian (n.)
See Materialist.
FAQs About the word materiarian
duy vật
See Materialist.
No synonyms found.
No antonyms found.
materials handling => Xử lý vật liệu, materialness => vật chất, materially => về mặt vật chất, materializing => vật chất hóa, materialized => được hiện thực hóa,