Vietnamese Meaning of nonmaterialistic
phi vật chất
Other Vietnamese words related to phi vật chất
Nearest Words of nonmaterialistic
- nonmarital => ngoài hôn nhân
- nonmanual => Không cần dùng tay
- nonmanagerial => Không quản lý
- nonmalleable => không thể rèn
- nonmainstream => không chính thống
- nonlogical => phi lô-gíc
- nonliquid => Không phải chất lỏng
- non-Jews => những người không theo Do Thái giáo
- noninvolvement => không can thiệp
- nonintoxicants => chất không gây ngộ độc
- nonmental => phi tinh thần
- nonmetaphorical => không ám dụ
- nonmetrical => không theo hệ mét
- nonmigrant => không phải là người nhập cư
- nonmilitant => phi quân phiệt
- nonmobile => không di động
- non-Muslim => không theo đạo Hồi
- non-Muslims => người không theo đạo Hồi
- nonnational => phi quốc gia
- nonnatives => những người không phải dân bản địa
Definitions and Meaning of nonmaterialistic in English
nonmaterialistic
not of, relating to, or marked by materialism
FAQs About the word nonmaterialistic
phi vật chất
not of, relating to, or marked by materialism
vô vị lợi,dồi dào,dồi dào,từ thiện,có kiểm soát,rộng lượng,rộng lượng,đẹp trai,tự do,rộng lượng
ham muốn sở hữu,tham lam,say mê,tham lam,tham lam,nắm bắt,Tham lam,Vật chất,lính đánh thuê,tham lam
nonmarital => ngoài hôn nhân, nonmanual => Không cần dùng tay, nonmanagerial => Không quản lý, nonmalleable => không thể rèn, nonmainstream => không chính thống,