Vietnamese Meaning of nonmaterialistic

phi vật chất

Other Vietnamese words related to phi vật chất

Definitions and Meaning of nonmaterialistic in English

nonmaterialistic

not of, relating to, or marked by materialism

FAQs About the word nonmaterialistic

phi vật chất

not of, relating to, or marked by materialism

vô vị lợi,dồi dào,dồi dào,từ thiện,có kiểm soát,rộng lượng,rộng lượng,đẹp trai,tự do,rộng lượng

ham muốn sở hữu,tham lam,say mê,tham lam,tham lam,nắm bắt,Tham lam,Vật chất,lính đánh thuê,tham lam

nonmarital => ngoài hôn nhân, nonmanual => Không cần dùng tay, nonmanagerial => Không quản lý, nonmalleable => không thể rèn, nonmainstream => không chính thống,