Vietnamese Meaning of nonmilitant
phi quân phiệt
Other Vietnamese words related to phi quân phiệt
Nearest Words of nonmilitant
- nonmigrant => không phải là người nhập cư
- nonmetrical => không theo hệ mét
- nonmetaphorical => không ám dụ
- nonmental => phi tinh thần
- nonmaterialistic => phi vật chất
- nonmarital => ngoài hôn nhân
- nonmanual => Không cần dùng tay
- nonmanagerial => Không quản lý
- nonmalleable => không thể rèn
- nonmainstream => không chính thống
- nonmobile => không di động
- non-Muslim => không theo đạo Hồi
- non-Muslims => người không theo đạo Hồi
- nonnational => phi quốc gia
- nonnatives => những người không phải dân bản địa
- nonnecessities => những thứ không cần thiết
- nonnegligent => không cẩu thả
- nonnegotiable => Không thể thương lượng
- nonnutritious => Không có giá trị dinh dưỡng
- nonnutritive => phi dinh dưỡng
Definitions and Meaning of nonmilitant in English
nonmilitant
not aggressively active (as in a cause), not engaged in warfare or combat, not militant
FAQs About the word nonmilitant
phi quân phiệt
not aggressively active (as in a cause), not engaged in warfare or combat, not militant
tay chơi,Thích gì làm nấy
nhà hoạt động chính trị,quân thập tự chinh,người cuồng tín,chiến binh,đảng phái,Người chân chính,Kẻ cuồng tín,mơ mộng,Người lý tưởng,nhà tư tưởng.
nonmigrant => không phải là người nhập cư, nonmetrical => không theo hệ mét, nonmetaphorical => không ám dụ, nonmental => phi tinh thần, nonmaterialistic => phi vật chất,