FAQs About the word nonmilitant

phi quân phiệt

not aggressively active (as in a cause), not engaged in warfare or combat, not militant

tay chơi,Thích gì làm nấy

nhà hoạt động chính trị,quân thập tự chinh,người cuồng tín,chiến binh,đảng phái,Người chân chính,Kẻ cuồng tín,mơ mộng,Người lý tưởng,nhà tư tưởng.

nonmigrant => không phải là người nhập cư, nonmetrical => không theo hệ mét, nonmetaphorical => không ám dụ, nonmental => phi tinh thần, nonmaterialistic => phi vật chất,