Vietnamese Meaning of anecdota
giai thoại
Other Vietnamese words related to giai thoại
Nearest Words of anecdota
- and jump => và nhảy
- and bobtail => và bobtail
- ancresses => Nữ tu ẩn dật
- ancress => Người ẩn tu
- anchorwomen => nữ phát thanh viên
- anchorwoman => Người dẫn chương trình
- anchorpersons => Người dẫn chương trình
- anchorpeople => Người dẫn chương trình
- anchormen => người dẫn chương trình thời sự
- anchoresses => nữ ẩn tu
Definitions and Meaning of anecdota in English
anecdota
a usually short narrative of an interesting, amusing, or biographical incident, a brief story about something interesting or funny in a person's life
FAQs About the word anecdota
giai thoại
a usually short narrative of an interesting, amusing, or biographical incident, a brief story about something interesting or funny in a person's life
truyện,truyện,sợi,Sự kiện,sự kiện,sự xuất hiện,ngâm thơ
No antonyms found.
and jump => và nhảy, and bobtail => và bobtail, ancresses => Nữ tu ẩn dật, ancress => Người ẩn tu, anchorwomen => nữ phát thanh viên,