Vietnamese Meaning of reprehend
Trách móc
Other Vietnamese words related to Trách móc
- lỗi
- lên án
- chỉ trích
- lên án
- nguyền rủa
- kiểm duyệt
- lên án
- nguyền rủa
- lỗi
- câu
- cảnh cáo
- coi thường
- mắng
- trừng phạt
- trừng phạt
- mắng
- tù nhân
- chết tiệt
- coi thường
- dis
- coi thường
- phê bình, chỉ trích, lên án
- khinh thường
- tận số
- khai trừ giáo tịch
- Chửi rủa
- gõ
- chỉ trích
- ruồng bỏ
- chảo
- cào
- Trách mắng
- Cảnh cáo
- đầu trách
- vô lại
- Phê bình
- mắng
- mắng mỏ
- đóng sầm
- mắng
- nguyền rủa
Nearest Words of reprehend
Definitions and Meaning of reprehend in English
reprehend (v)
express strong disapproval of
reprehend (v. t.)
To reprove or reprimand with a view of restraining, checking, or preventing; to make charge of fault against; to disapprove of; to chide; to blame; to censure.
FAQs About the word reprehend
Trách móc
express strong disapproval ofTo reprove or reprimand with a view of restraining, checking, or preventing; to make charge of fault against; to disapprove of; to
lỗi,lên án,chỉ trích,lên án,nguyền rủa,kiểm duyệt,lên án,nguyền rủa,lỗi,câu
chấp thuận,phước lành,khen ngợi,Ủng hộ,tôn vinh,tán thành,Lời khen,lệnh trừng phạt,vỗ tay,cung hiến
reprefe => đại diện cho, repp => Reps, repousse => chạm trổ, repoussage => đúc nổi, repour => rót,