Vietnamese Meaning of ostracize
ruồng bỏ
Other Vietnamese words related to ruồng bỏ
- chỉ trích
- lên án
- coi thường
- danh sách đen
- lỗi
- kiểm duyệt
- lên án
- lên án
- coi thường
- coi thường
- khinh thường
- khai trừ giáo tịch
- lỗi
- mắng mỏ
- cảnh cáo
- nguyền rủa
- mắng
- vụ nổ
- trừng phạt
- trừng phạt
- mắng
- tù nhân
- Lời nguyền
- chết tiệt
- dis
- phê bình, chỉ trích, lên án
- tận số
- nguyền rủa
- gõ
- chỉ trích
- chảo
- cào
- Trách mắng
- Trách móc
- Cảnh cáo
- đầu trách
- vô lại
- Phê bình
- mắng
- câu
- đóng sầm
- mắng
- nguyền rủa
Nearest Words of ostracize
Definitions and Meaning of ostracize in English
ostracize (v)
expel from a community or group
avoid speaking to or dealing with
ostracize (v. t.)
To exile by ostracism; to banish by a popular vote, as at Athens.
To banish from society; to put under the ban; to cast out from social, political, or private favor; as, he was ostracized by his former friends.
FAQs About the word ostracize
ruồng bỏ
expel from a community or group, avoid speaking to or dealing withTo exile by ostracism; to banish by a popular vote, as at Athens., To banish from society; to
chỉ trích,lên án,coi thường,danh sách đen,lỗi,kiểm duyệt,lên án,lên án,coi thường,coi thường
vỗ tay,chấp thuận,khen ngợi,Ủng hộ,tôn vinh,ngợi khen,tán thành,lệnh trừng phạt,cung hiến,ca ngợi, tán dương
ostracite => đày ải, ostracism => Xóa tên, ostracise => Ruồng bỏ, ostraciont => Cá hộp, ostracion => Cá hộp,