Vietnamese Meaning of ostracized

bị ruồng bỏ

Other Vietnamese words related to bị ruồng bỏ

Definitions and Meaning of ostracized in English

Webster

ostracized (imp. & p. p.)

of Ostracize

FAQs About the word ostracized

bị ruồng bỏ

of Ostracize

bị tấn công,bị lên án,chỉ trích,bị nguyền rủa,coi thường,bị buộc tội,đã kiểm duyệt,bị nguyền rủa,chỉ trích,khinh miệt

vỗ tay.,được chấp nhận,tán thành,cao cả,xác nhận,được chấp thuận,khen ngợi,tận hiến,ca ngợi,ca ngợi

ostracize => ruồng bỏ, ostracite => đày ải, ostracism => Xóa tên, ostracise => Ruồng bỏ, ostraciont => Cá hộp,