Vietnamese Meaning of anathematized
bị nguyền rủa
Other Vietnamese words related to bị nguyền rủa
Nearest Words of anathematized
Definitions and Meaning of anathematized in English
anathematized (imp. & p. p.)
of Anathematize
FAQs About the word anathematized
bị nguyền rủa
of Anathematize
bị kết án,bị nguyền rủa,bị lên án,độc ác,bị nguyền rủa,nguyền rủa,bị nguyền rủa (ra ngoài),bị nguyền rủa,nguyền rủa,chết tiệt
được phước,vỗ tay.,chúc phúc,khen ngợi,chúc mừng
anathematize => nguyền rủa, anathematization => Lời nguyền, anathematism => lời nguyền, anathematise => nguyền rủa, anathematisation => lời nguyền rủa,