FAQs About the word anathematized

bị nguyền rủa

of Anathematize

bị kết án,bị nguyền rủa,bị lên án,độc ác,bị nguyền rủa,nguyền rủa,bị nguyền rủa (ra ngoài),bị nguyền rủa,nguyền rủa,chết tiệt

được phước,vỗ tay.,chúc phúc,khen ngợi,chúc mừng

anathematize => nguyền rủa, anathematization => Lời nguyền, anathematism => lời nguyền, anathematise => nguyền rủa, anathematisation => lời nguyền rủa,