FAQs About the word imprecated

nguyền rủa

of Imprecate

bị kết án,bị nguyền rủa,bị nguyền rủa,độc ác,bị lên án,bị nguyền rủa,bị nguyền rủa (ra ngoài),bị nguyền rủa,nguyền rủa,chết tiệt

được phước,vỗ tay.,chúc phúc,khen ngợi,chúc mừng

imprecate => Chửi rủa, impracticality => không thực tế, impractical => Không thực tế, impracticably => thiếu thực tế, impracticableness => Không thể thực hiện,