Vietnamese Meaning of imprecated
nguyền rủa
Other Vietnamese words related to nguyền rủa
Nearest Words of imprecated
- imprecate => Chửi rủa
- impracticality => không thực tế
- impractical => Không thực tế
- impracticably => thiếu thực tế
- impracticableness => Không thể thực hiện
- impracticable => Không thực tế
- impracticability => Không khả thi
- impracticabilities => những điều không thực tế
- imp-pole => cọc
- imppiteous => tàn nhẫn
Definitions and Meaning of imprecated in English
imprecated (imp. & p. p.)
of Imprecate
FAQs About the word imprecated
nguyền rủa
of Imprecate
bị kết án,bị nguyền rủa,bị nguyền rủa,độc ác,bị lên án,bị nguyền rủa,bị nguyền rủa (ra ngoài),bị nguyền rủa,nguyền rủa,chết tiệt
được phước,vỗ tay.,chúc phúc,khen ngợi,chúc mừng
imprecate => Chửi rủa, impracticality => không thực tế, impractical => Không thực tế, impracticably => thiếu thực tế, impracticableness => Không thể thực hiện,