FAQs About the word cussed (out)

bị nguyền rủa (ra ngoài)

to say angry and offensive words to (someone)

giận dữ (chống lại),chống lại,bị phỉ báng,nguyền rủa,chết tiệt,,bị nguyền rủa,bị yểm bùa,bị nguyền rủa,độc ác

được phước,vỗ tay.,chúc phúc,khen ngợi,chúc mừng

cuss (out) => chửi, cusps => đỉnh, curvetting => uốn cong, curvetted => cong, curveting => cong,