FAQs About the word curtilages

Sân

a piece of ground (such as a yard or courtyard) within the fence surrounding a house, the area surrounding and associated with a home

đóng,toà án,sân trước,chuồng trại,hàng rào,sân thượng,quảng trường,tứ giác,cơ tứ đầu đùi,các hình vuông

No antonyms found.

curtains => Rèm cửa, curtain-raiser => vở mở màn, curtaining (off) => rèm (bên ngoài), curtaining => rèm, curtained (off) => Dùng rèm che (đóng lại),