Vietnamese Meaning of curtained (off)
Dùng rèm che (đóng lại)
Other Vietnamese words related to Dùng rèm che (đóng lại)
Nearest Words of curtained (off)
Definitions and Meaning of curtained (off) in English
curtained (off)
to separate or cover (something) by using a curtain
FAQs About the word curtained (off)
Dùng rèm che (đóng lại)
to separate or cover (something) by using a curtain
bị chặn,đóng lại,Được bảo vệ (tắt),có tường bao quanh (bên ngoài),bị ngăn,Bảo vệ,có chiến lũy,bị chặn,đê,rào
mở,mở cửa trở lại,không có rào chắn,không bị chặn,tháo bu lông
curtain (off) => Rèm (tắt), curtailments => cắt giảm, curtailing => cắt giảm, curtailed => rút ngắn, cursing => lời nguyền,