FAQs About the word cussing

chửi bới

curse entry 1 sense 2, swear sense 5, fellow sense 4c, curse sense 1, curse, fellow entry 1 sense 4a, curse sense 2

lời nguyền,chửi bới,báng bổ,phát biểu dài dòng,nguyền rủa,bối rối,khổ sở,nguyền rủa,sét đánh,Lan can

No antonyms found.

cusses => chửi rủa, cussed (out) => bị nguyền rủa (ra ngoài), cuss (out) => chửi, cusps => đỉnh, curvetting => uốn cong,