Vietnamese Meaning of cusses
chửi rủa
Other Vietnamese words related to chửi rủa
Nearest Words of cusses
Definitions and Meaning of cusses in English
cusses
curse entry 1 sense 2, swear sense 5, fellow sense 4c, curse sense 1, curse, fellow entry 1 sense 4a, curse sense 2
FAQs About the word cusses
chửi rủa
curse entry 1 sense 2, swear sense 5, fellow sense 4c, curse sense 1, curse, fellow entry 1 sense 4a, curse sense 2
lời nguyền rủa,thề,chửi thề,lời tục tĩu,tính ngữ,lời chửi thề,Ngôn ngữ,tên,những lời thô tục,lời tục tĩu
No antonyms found.
cussed (out) => bị nguyền rủa (ra ngoài), cuss (out) => chửi, cusps => đỉnh, curvetting => uốn cong, curvetted => cong,