Vietnamese Meaning of imppiteous
tàn nhẫn
Other Vietnamese words related to tàn nhẫn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of imppiteous
- imp-pole => cọc
- impracticabilities => những điều không thực tế
- impracticability => Không khả thi
- impracticable => Không thực tế
- impracticableness => Không thể thực hiện
- impracticably => thiếu thực tế
- impractical => Không thực tế
- impracticality => không thực tế
- imprecate => Chửi rủa
- imprecated => nguyền rủa
Definitions and Meaning of imppiteous in English
imppiteous (a.)
Pitiless; cruel.
FAQs About the word imppiteous
tàn nhẫn
Pitiless; cruel.
No synonyms found.
No antonyms found.
impower => trao quyền, impoverishment => Nghèo đói, impoverishing => làm nghèo đi, impoverisher => kẻ nghèo khổ, impoverished => nghèo túng,