Vietnamese Meaning of impoverisher
kẻ nghèo khổ
Other Vietnamese words related to kẻ nghèo khổ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of impoverisher
- impoverishing => làm nghèo đi
- impoverishment => Nghèo đói
- impower => trao quyền
- imppiteous => tàn nhẫn
- imp-pole => cọc
- impracticabilities => những điều không thực tế
- impracticability => Không khả thi
- impracticable => Không thực tế
- impracticableness => Không thể thực hiện
- impracticably => thiếu thực tế
Definitions and Meaning of impoverisher in English
impoverisher (n.)
One who, or that which, impoverishes.
FAQs About the word impoverisher
kẻ nghèo khổ
One who, or that which, impoverishes.
No synonyms found.
No antonyms found.
impoverished => nghèo túng, impoverish => Bần cùng hoá, impoundment => Bắt giữ, impounding => tịch thu, impounder => Người tịch thu,