FAQs About the word tumbled (to)

lăn

to understand or become aware of (something)

được đánh giá cao,bị bắt,Đã hiểu,giải mã,nắm lấy,biết,được công nhận,nhìn thấy,hiểu,ra bắt

bị bỏ lỡ,bị hiểu lầm,hiểu sai lầm,hiểu sai,bị hiểu sai,đọc sai,nhầm lẫn,hiểu lầm,hiểu sai

tumble (upon) => tình cờ gặp phải, tumble (to) => lăn, tulles => vải tuyn, tugs-of-war => kéo co, tugs => kéo,